Characters remaining: 500/500
Translation

trước giả

Academic
Friendly

Từ "trước giả" trong tiếng Việt có nghĩangười viết văn, viết sách, đặc biệt những tác giả kinh nghiệm sự uy tín trong lĩnh vực sáng tác. Từ này thường được dùng để chỉ những người chuyên môn trong việc viết lách, có thể nhà văn, nhà thơ, hoặc nhà biên kịch. Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh, "trước giả" cũng có thể mang nghĩa chỉ một người sáng tạo nội dung, nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cổ điển hơn.

dụ sử dụng từ "trước giả":
  1. Câu đơn giản: "Ông Nguyễn Trải một trước giả nổi tiếng ở Việt Nam." (Tức là ông Nguyễn Trải một nhà văn nổi bật.)
  2. Câu ngữ cảnh: "Trong buổi hội thảo, nhiều trước giả đã chia sẻ kinh nghiệm viết sách." (Nhiều tác giả đã tham gia hội thảo để nói về nghề viết của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, khi phân tích một tác phẩm, người ta có thể nói: "Trước giả đã khéo léo lồng ghép các yếu tố văn hóa vào trong tác phẩm." (Tức là tác giả đã sử dụng văn hóa để làm phong phú thêm tác phẩm của mình.)
  • Trong các cuộc thi viết, có thể câu: "Giải thưởng này dành cho những trước giả trẻ đóng góp xuất sắc cho văn học." (Tức là giải thưởng dành cho các tác giả trẻ xuất sắc.)
Các biến thể của từ:
  • Tác giả: Từ này cũng có nghĩa gần giống như "trước giả", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại hơn có thể áp dụng cho mọi loại hình sáng tác, không chỉ giới hạn trong văn chương.
  • Nhà văn: Cũng một từ chỉ người viết văn, nhưng không có nghĩa cổ điển như "trước giả".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tác giả: Cũng chỉ người viết nhưng có thể áp dụng cho tác phẩm nghệ thuật, nghiên cứu khoa học, v.v.
  • Nhà thơ: Chỉ người viết thơ, một dạng của trước giả nhưng chuyên biệt hơn.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "trước giả", bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh. Từ này có thể mang tính cổ điển, vậy trong các trường hợp thông thường hoặc hiện đại, "tác giả" sẽ lựa chọn thích hợp hơn.

  1. Người viết văn, viết sách ().

Comments and discussion on the word "trước giả"